distinctness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distinctness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distinctness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distinctness.
Từ điển Anh Việt
distinctness
/dis'tiɳktnis/
* danh từ
tính riêng biệt
tính rõ ràng, tính rành mạch, tính minh bạch, tính rõ rệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
distinctness
the quality of being sharp and clear
Synonyms: sharpness
Antonyms: indistinctness, softness
Similar:
discreteness: the state of being several and distinct
Synonyms: separateness, severalty
otherness: the quality of being not alike; being distinct or different from that otherwise experienced or known
Synonyms: separateness