otherness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

otherness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm otherness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của otherness.

Từ điển Anh Việt

  • otherness

    /'ʌðənis/

    * danh từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khác, sự khác biệt

    vật khác (với vật đang nói đến...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • otherness

    the quality of being not alike; being distinct or different from that otherwise experienced or known

    Synonyms: distinctness, separateness