separateness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
separateness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separateness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separateness.
Từ điển Anh Việt
separateness
/'sepritnis/
* danh từ
tính chất riêng rẽ, tính chất riêng biệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
separateness
political independence
seeking complete political separateness for Taiwan
Similar:
discreteness: the state of being several and distinct
Synonyms: distinctness, severalty
otherness: the quality of being not alike; being distinct or different from that otherwise experienced or known
Synonyms: distinctness