discreteness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discreteness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discreteness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discreteness.
Từ điển Anh Việt
discreteness
/dis'kri:tnis/
* danh từ
tính riêng biệt, tính riêng rẽ, tính rời rạc
(triết học) tính trừu tượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discreteness
the state of being several and distinct
Synonyms: distinctness, separateness, severalty