severalty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
severalty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm severalty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của severalty.
Từ điển Anh Việt
severalty
/'sevrəli/
* danh từ
tài sản riêng, bất động sản riêng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
severalty
exclusive individual ownership
Similar:
discreteness: the state of being several and distinct
Synonyms: distinctness, separateness