fuzziness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fuzziness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fuzziness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fuzziness.

Từ điển Anh Việt

  • fuzziness

    /'fʌzinis/

    * danh từ

    sự xơ ra

    sự xoắn (tóc)

    sự mờ, sự mờ nhạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet