keenness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keenness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keenness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keenness.

Từ điển Anh Việt

  • keenness

    /'ki:nnis/

    * danh từ

    sự sắc bén, sự sắc nhọn

    sự rét buốt, sự buốt thấu xương (gió lạnh)

    sự chói (ánh sáng...)

    tính trong và cao (giọng, tiếng)

    sự đau buốt, sự đau nhói, sự dữ dội, sự thấm thía (đau buồn...)

    tính sắc sảo, sự tính, sự thính (trí óc, mắt, tai...)

    sự chua cay, sự gay gắt (lời nói, phê bình)

    sự mãnh liệt, sự thiết tha; sự hăng hái, sự sôi nổi, sự nhiệt tình

    sự ham mê, sự say mê, sự ham thích

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • keenness

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự nhọn

    sự sắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet