eagerness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eagerness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eagerness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eagerness.
Từ điển Anh Việt
eagerness
/'i:gənis/
* danh từ
sự ham, sự háo hức, sự hâm hở, sự thiết tha, sự say mê; tính hám
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eagerness
a positive feeling of wanting to push ahead with something
Synonyms: avidity, avidness, keenness
Similar:
readiness: prompt willingness
readiness to continue discussions
they showed no eagerness to spread the gospel
they disliked his zeal in demonstrating his superiority
he tried to explain his forwardness in battle
Synonyms: zeal, forwardness