avidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

avidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avidity.

Từ điển Anh Việt

  • avidity

    /ə'viditi/

    * danh từ

    sự khao khát, sự thèm khát, sự thèm thuồng

    sự tham lam

    to eat with avidity: ăn tham lam, ăn ngấu nghiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet