forwardness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forwardness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forwardness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forwardness.

Từ điển Anh Việt

  • forwardness

    /'fɔ:wədnis/

    * danh từ

    sự tiến lên, sự tiến về phía trước; tính chất tiến bộ

    sự sốt sắng

    sự ngạo mạn, sự xấc xược

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forwardness

    an advanced stage

    the forwardness of the harvest this year

    the arts are in no kind of forwardness in this matter

    Similar:

    bumptiousness: offensive boldness and assertiveness

    Synonyms: cockiness, pushiness

    readiness: prompt willingness

    readiness to continue discussions

    they showed no eagerness to spread the gospel

    they disliked his zeal in demonstrating his superiority

    he tried to explain his forwardness in battle

    Synonyms: eagerness, zeal