acuteness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acuteness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acuteness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acuteness.

Từ điển Anh Việt

  • acuteness

    /ə'kju:tnis/

    * danh từ

    sự sắc; tính sắc bén, tính sắc sảo; tính nhạy, tính tinh, tính thính

    sự buốt; tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc

    (y học) tính cấp phát (bệnh)

    (toán học) tính nhọn (góc)

    tính cao; tính the thé (giọng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acuteness

    a sensitivity that is keen and highly developed

    dogs have a remarkable acuteness of smell

    a quick and penetrating intelligence

    he argued with great acuteness

    I admired the keenness of his mind

    Synonyms: acuity, sharpness, keenness

    the quality of having a sharp edge or point

    Antonyms: obtuseness