obtuseness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obtuseness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obtuseness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obtuseness.

Từ điển Anh Việt

  • obtuseness

    /əb'tju:snis/

    * danh từ

    sự cùn, sự nhụt

    (toán học) độ tù (của góc)

    sự chậm hiểu, sự trì độn

    sự âm ỉ (của sự đau)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • obtuseness

    the quality of lacking a sharp edge or point

    Antonyms: acuteness

    Similar:

    dullness: the quality of being slow to understand