asperity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asperity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asperity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asperity.
Từ điển Anh Việt
asperity
/æs'periti/
* danh từ
tính cộc cằn
to speak with asperity: nói cộc cằn
sự khó chịu, sự khắc nghiệt (thời tiết)
the asperities of winter: sự khắc nghiệt của mùa đông
tính khe khắc, tính khắc nghiệt, tính nghiêm khắc (tính tình)
sự gồ ghề, sự xù xì; (rộng) chỗ lồi lên gồ ghề, mấu gồ ghề
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
asperity
* kỹ thuật
độ gồ ghề
độ nhám
hệ số nhám
lồi lõm
sự nhấp nhô
xù xì
cơ khí & công trình:
sự gồ ghề
Từ điển Anh Anh - Wordnet
asperity
something hard to endure
the asperity of northern winters
Synonyms: grimness, hardship, rigor, rigour, severity, severeness, rigorousness, rigourousness
harshness of manner
Synonyms: sharpness
Antonyms: dullness