rigorousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rigorousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rigorousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rigorousness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rigorousness
Similar:
asperity: something hard to endure
the asperity of northern winters
Synonyms: grimness, hardship, rigor, rigour, severity, severeness, rigourousness
severity: excessive sternness
severity of character
the harshness of his punishment was inhuman
the rigors of boot camp
Synonyms: severeness, harshness, rigor, rigour, rigourousness, inclemency, hardness, stiffness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).