stiffness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stiffness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stiffness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stiffness.

Từ điển Anh Việt

  • stiffness

    /'stifnis/

    * danh từ

    sự cứng đờ, sự cứng nhắc

    tính kiên quyết; tính bướng bỉnh

    sự khó khăn (của một kỳ thi...); tính khó trèo (dốc)

    tính chất đặc, tính chất quánh (bột)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stiffness

    * kỹ thuật

    độ bền vững

    độ cứng

    độ cứng vững

    độ giòn (cứng nhưng dễ gãy)

    độ rắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stiffness

    the physical property of being inflexible and hard to bend

    the property of moving with pain or difficulty

    he awoke with a painful stiffness in his neck

    firm resoluteness in purpose or opinion or action

    a charming host without any touch of stiffness or pomposity

    Similar:

    awkwardness: the inelegance of someone stiff and unrelaxed (as by embarrassment)

    Synonyms: clumsiness, gracelessness

    severity: excessive sternness

    severity of character

    the harshness of his punishment was inhuman

    the rigors of boot camp

    Synonyms: severeness, harshness, rigor, rigour, rigorousness, rigourousness, inclemency, hardness