hardness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
hardness
/'hɑ:dnis/
* danh từ
sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn
hardness testing: (kỹ thuật) sự thử độ rắn
tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
hardness
(vật lí) độ rắn, độ cứng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hardness
* kinh tế
độ cứng
độ rắn
* kỹ thuật
độ chân không
độ cứng
độ rắn
xây dựng:
tính cứng rắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hardness
the property of being rigid and resistant to pressure; not easily scratched; measured on Mohs scale
Antonyms: softness
a quality of water that contains dissolved mineral salts that prevent soap from lathering
the costs of reducing hardness depend on the relative amounts of calcium and magnesium compounds that are present
the quality of being difficult to do
he assigned a series of problems of increasing hardness
the ruggedness of his exams caused half the class to fail
Synonyms: ruggedness
Similar:
unfeelingness: devoid of passion or feeling; hardheartedness
Synonyms: callousness, callosity, insensibility
severity: excessive sternness
severity of character
the harshness of his punishment was inhuman
the rigors of boot camp
Synonyms: severeness, harshness, rigor, rigour, rigorousness, rigourousness, inclemency, stiffness