harshness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
harshness
/hɑ:ʃnis/
* danh từ
tính thô ráp, tính xù xì
sự chói (mắt, tai); tính khàn khàn (giọng)
vị chát
tính lỗ mãng, tính thô bỉ, tính thô bạo, tính cục cằn
tính gay gắt; tính khe khắt, tính ác nghiệt, tính khắc nghiệt, tính cay nghiệt; tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harshness
the roughness of a substance that causes abrasions
Synonyms: abrasiveness, scratchiness
the quality of being unpleasant (harsh or rough or grating) to the senses
Synonyms: roughness
Similar:
cruelty: the quality of being cruel and causing tension or annoyance
Synonyms: cruelness
severity: excessive sternness
severity of character
the harshness of his punishment was inhuman
the rigors of boot camp
Synonyms: severeness, rigor, rigour, rigorousness, rigourousness, inclemency, hardness, stiffness