cruelty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cruelty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cruelty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cruelty.
Từ điển Anh Việt
cruelty
/'kruəlti/
* danh từ
sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt
hành động tàn ác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cruelty
a cruel act; a deliberate infliction of pain and suffering
Synonyms: inhuman treatment
feelings of extreme heartlessness
Synonyms: mercilessness, pitilessness, ruthlessness
the quality of being cruel and causing tension or annoyance