inhuman treatment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inhuman treatment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inhuman treatment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inhuman treatment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inhuman treatment

    Similar:

    cruelty: a cruel act; a deliberate infliction of pain and suffering

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).