inhumane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inhumane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inhumane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inhumane.
Từ điển Anh Việt
inhumane
/,inhju:'mein/
* tính từ
không có lòng thương người; độc ác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inhumane
lacking and reflecting lack of pity or compassion; this explains much of the misery and suffering in the world"
humans are innately inhumane
biological weapons are considered too inhumane to be used
Antonyms: humane