inhumanely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inhumanely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inhumanely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inhumanely.

Từ điển Anh Việt

  • inhumanely

    xem inhumane

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inhumanely

    in an inhumane manner

    the prisoners of war were treated inhumanely

    Antonyms: humanely