inhumantion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inhumantion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inhumantion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inhumantion.

Từ điển Anh Việt

  • inhumantion

    /,inhju:'meiʃn/

    * danh từ

    sự chôn, sự chôn cất, sự mai táng