severity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
severity
/si'veriti/
* danh từ
tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo
tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt
tính mộc mạc, tính giản dị
giọng châm biếm, giọng mỉa mai
sự đối đãi khắc nghiệt; sự trừng phạt khắc nghiệt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
severity
* kỹ thuật
điện lạnh:
sự khắc nghiệt
toán & tin:
tính nghiêm trọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
severity
excessive sternness
severity of character
the harshness of his punishment was inhuman
the rigors of boot camp
Synonyms: severeness, harshness, rigor, rigour, rigorousness, rigourousness, inclemency, hardness, stiffness
Similar:
badness: used of the degree of something undesirable e.g. pain or weather
Synonyms: severeness
asperity: something hard to endure
the asperity of northern winters
Synonyms: grimness, hardship, rigor, rigour, severeness, rigorousness, rigourousness
austereness: extreme plainness
Synonyms: severeness