badness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
badness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm badness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của badness.
Từ điển Anh Việt
badness
/'bædnis/
* danh từ
sự xấu, sự tồi
tính ác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
badness
used of the degree of something undesirable e.g. pain or weather
Synonyms: severity, severeness
Similar:
bad: that which is below standard or expectations as of ethics or decency
take the bad with the good
naughtiness: an attribute of mischievous children
Synonyms: mischievousness