goodness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

goodness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goodness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goodness.

Từ điển Anh Việt

  • goodness

    /'gudnis/

    * danh từ

    lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp

    tính chất

    to extract all the goodness out of something: rút từ cái gì ra tất cả tinh chất

    ((thường) dùng như thán từ) ơn trời!

    for Goodness sake!: vì Chúa!

    thank Goodness!: cảm ơn Chúa!; nhờ Chúa!

    Goodness knows!: có trời biết!

  • goodness

    tính chất tốt

    g. of fit (thống kê) sự phù hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • goodness

    Similar:

    good: that which is pleasing or valuable or useful

    weigh the good against the bad

    among the highest goods of all are happiness and self-realization

    Antonyms: bad, badness

    good: moral excellence or admirableness

    there is much good to be found in people

    Antonyms: evil, evilness