bad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bad.

Từ điển Anh Việt

  • bad

    /bæd/

    * thời quá khứ của bid

    * tính từ

    xấu, tồi, dở

    bad weather: thời tiết xấu

    ác, bất lương, xấu

    bad man: người ác, người xấu

    bad blood: ác cảm

    bad action: hành động ác, hành động bất lương

    có hại cho, nguy hiểm cho

    be bad for health: có hại cho sức khoẻ

    nặng, trầm trọng

    to have a bad cold: bị cảm nặng

    bad blunder: sai lầm trầm trọng

    ươn, thiu, thối, hỏng

    bad fish: cá ươn

    to go bad: bị thiu, thối, hỏng

    khó chịu

    bad smell: mùi khó chịu

    to feel bad: cảm thấy khó chịu

    bad character (halfpenny, lot, penny, sort)

    (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện

    bad debt

    (xem) bebt

    bad egg

    (xem) egg

    bad hat

    (xem) hat

    bad food

    thức ăn không bổ

    bad form

    sự mất dạy

    bad shot

    (xem) shot

    bad tooth

    răng đau

    to go from bad to worse

    (xem) worse

    nothing so bad as not to be good for something

    không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không may cũng có cái may

    with a bad grace

    (xem) grace

    * danh từ

    vận rủi, vận không may, vận xấu; cái xấu

    to take the bad with the good: nhận cả cái may lẫn cái không may

    to go to the bad

    phá sản; sa ngã

    to the bad

    bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ

    he is 100đ to the bad: nó bị thiệt một trăm đồng; nó còn thiếu mọt trăm đồng

    * thời quá khứ của bid (từ hiếm,nghĩa hiếm)

  • Bad

    (Econ) Hàng xấu.

    + Một mặt hàng hay sản phẩm gây ra PHẢN THOẢ DỤNG đối với người tiêu dùng. (Xem EXTERNALITY).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bad

    * kinh tế

    hàng xấu

    * kỹ thuật

    hỏng

    xấu

    xây dựng:

    tồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bad

    that which is below standard or expectations as of ethics or decency

    take the bad with the good

    Synonyms: badness

    Antonyms: good, goodness

    having undesirable or negative qualities

    a bad report card

    his sloppy appearance made a bad impression

    a bad little boy

    clothes in bad shape

    a bad cut

    bad luck

    the news was very bad

    the reviews were bad

    the pay is bad

    it was a bad light for reading

    the movie was a bad choice

    Antonyms: good

    very intense

    a bad headache

    in a big rage

    had a big (or bad) shock

    a bad earthquake

    a bad storm

    Synonyms: big

    feeling physical discomfort or pain (`tough' is occasionally used colloquially for `bad')

    my throat feels bad

    she felt bad all over

    he was feeling tough after a restless night

    Synonyms: tough

    (of foodstuffs) not in an edible or usable condition

    bad meat

    a refrigerator full of spoilt food

    Synonyms: spoiled, spoilt

    not capable of being collected

    a bad (or uncollectible) debt

    Synonyms: uncollectible

    below average in quality or performance

    a bad chess player

    a bad recital

    nonstandard

    so-called bad grammar

    not financially safe or secure

    a bad investment

    high risk investments

    anything that promises to pay too much can't help being risky

    speculative business enterprises

    Synonyms: risky, high-risk, speculative

    physically unsound or diseased

    has a bad back

    a bad heart

    bad teeth

    an unsound limb

    unsound teeth

    Synonyms: unfit, unsound

    capable of harming

    bad air

    smoking is bad for you

    characterized by wickedness or immorality

    led a very bad life

    reproduced fraudulently

    like a bad penny...

    a forged twenty dollar bill

    Synonyms: forged

    not working properly

    a bad telephone connection

    a defective appliance

    Synonyms: defective

    Similar:

    regretful: feeling or expressing regret or sorrow or a sense of loss over something done or undone

    felt regretful over his vanished youth

    regretful over mistakes she had made

    he felt bad about breaking the vase

    Synonyms: sorry

    Antonyms: unregretful

    badly: with great intensity (`bad' is a nonstandard variant for `badly')

    the injury hurt badly

    the buildings were badly shaken

    it hurts bad

    we need water bad

    badly: very much; strongly

    I wanted it badly enough to work hard for it

    the cables had sagged badly

    they were badly in need of help

    he wants a bicycle so bad he can taste it