baddie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baddie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baddie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baddie.

Từ điển Anh Việt

  • baddie

    * danh từ

    cũng baddy

    nhân vật phản diện (trong tiểu thuyết hay phim ảnh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baddie

    Similar:

    villain: the principal bad character in a film or work of fiction