villain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
villain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm villain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của villain.
Từ điển Anh Việt
villain
/'vilən/
* danh từ
côn đồ; kẻ hung ác
(đùa cợt) thằng bé tinh quái; thằng quỷ sứ con
(từ cổ,nghĩa cổ) người quê mùa thô kệch
(sử học) (như) villein
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
villain
* kinh tế
nông nô