villainy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

villainy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm villainy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của villainy.

Từ điển Anh Việt

  • villainy

    /'viləni/

    * danh từ

    tính chất côn đồ; hành động côn đồ, việc hung ác

    tính đê hèn

    tính chất ghê tởm, tính vô cùng xấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • villainy

    the quality of evil by virtue of villainous behavior

    Synonyms: villainousness

    a criminal or vicious act