scoundrel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scoundrel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scoundrel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scoundrel.

Từ điển Anh Việt

  • scoundrel

    /'skaundrəl/

    * danh từ

    tên vô lại, tên du thủ du thực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scoundrel

    Similar:

    villain: a wicked or evil person; someone who does evil deliberately