scoundrelly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scoundrelly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scoundrelly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scoundrelly.
Từ điển Anh Việt
scoundrelly
/'skaundrəli/
* tính từ
vô lại, du thủ du thực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scoundrelly
Similar:
rascally: lacking principles or scruples
the rascally rabble
the tyranny of a scoundrelly aristocracy" - W.M. Thackaray
the captain was set adrift by his roguish crew
Synonyms: roguish, blackguardly