blackguardly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blackguardly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blackguardly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blackguardly.
Từ điển Anh Việt
blackguardly
/'blægɑ:dli/
* tính từ & phó từ
đê tiện
tục tĩu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blackguardly
Similar:
rascally: lacking principles or scruples
the rascally rabble
the tyranny of a scoundrelly aristocracy" - W.M. Thackaray
the captain was set adrift by his roguish crew
Synonyms: roguish, scoundrelly