roguish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roguish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roguish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roguish.
Từ điển Anh Việt
roguish
/'rougiʃ/
* tính từ
đểu, xỏ lá ba que; gian giảo
láu cá, ranh ma; tinh nghịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roguish
Similar:
devilish: playful in an appealingly bold way
a roguish grin
Synonyms: rascally
rascally: lacking principles or scruples
the rascally rabble
the tyranny of a scoundrelly aristocracy" - W.M. Thackaray
the captain was set adrift by his roguish crew
Synonyms: scoundrelly, blackguardly