devilish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
devilish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devilish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devilish.
Từ điển Anh Việt
devilish
/'devliʃ/
* tính từ
ma tà, gian tà, quỷ quái; ác hiểm, hiểm độc, độc ác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
devilish
showing the cunning or ingenuity or wickedness typical of a devil
devilish schemes
the cold calculation and diabolic art of some statesmen
the diabolical expression on his face
a mephistophelian glint in his eye
Synonyms: diabolic, diabolical, mephistophelian, mephistophelean
playful in an appealingly bold way
a roguish grin
Similar:
devilishly: in a playfully devilish manner
the socialists are further handicapped if they believe that capitalists are not only wicked but also devilishly clever