devilishly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
devilishly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devilishly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devilishly.
Từ điển Anh Việt
devilishly
* phó từ
rất, vô cùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
devilishly
in a playfully devilish manner
the socialists are further handicapped if they believe that capitalists are not only wicked but also devilishly clever
Synonyms: devilish
Similar:
diabolically: as a devil; in an evil manner
his writing could be diabolically satiric
Synonyms: fiendishly
madly: (used as intensives) extremely
she was madly in love
deadly dull
deadly earnest
deucedly clever
insanely jealous