mephistophelian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mephistophelian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mephistophelian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mephistophelian.

Từ điển Anh Việt

  • mephistophelian

    /,mefistə'fi:ljən/ (Mephistophelian) /,mefistə'fi:ljən/

    * tính từ

    (thuộc) ác ma; ác tà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mephistophelian

    Similar:

    devilish: showing the cunning or ingenuity or wickedness typical of a devil

    devilish schemes

    the cold calculation and diabolic art of some statesmen

    the diabolical expression on his face

    a mephistophelian glint in his eye

    Synonyms: diabolic, diabolical, mephistophelean