diabolical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diabolical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diabolical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diabolical.

Từ điển Anh Việt

  • diabolical

    /,daiə'bɔlik/ (diabolical) /,daiə'bɔlikəl/

    * tính từ

    (thuộc) ma quỷ; như ma quỷ

    độc ác, hiểm ác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diabolical

    Similar:

    devilish: showing the cunning or ingenuity or wickedness typical of a devil

    devilish schemes

    the cold calculation and diabolic art of some statesmen

    the diabolical expression on his face

    a mephistophelian glint in his eye

    Synonyms: diabolic, mephistophelian, mephistophelean

    demonic: extremely evil or cruel; expressive of cruelty or befitting hell

    something demonic in him--something that could be cruel

    fires lit up a diabolic scene

    diabolical sorcerers under the influence of devils

    a fiendish despot

    hellish torture

    infernal instruments of war

    satanic cruelty

    unholy grimaces

    Synonyms: diabolic, fiendish, hellish, infernal, satanic, unholy