unholy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unholy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unholy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unholy.
Từ điển Anh Việt
unholy
/ʌn'houli/
* tính từ
không linh thiêng
không tín ngưỡng, vô đạo, báng bổ thánh thần
(thông tục) khủng khiếp, xấu xa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unholy
not hallowed or consecrated
Synonyms: unhallowed
Antonyms: holy
Similar:
demonic: extremely evil or cruel; expressive of cruelty or befitting hell
something demonic in him--something that could be cruel
fires lit up a diabolic scene
diabolical sorcerers under the influence of devils
a fiendish despot
hellish torture
infernal instruments of war
satanic cruelty
unholy grimaces
Synonyms: diabolic, diabolical, fiendish, hellish, infernal, satanic
sinful: having committed unrighteous acts
a sinful person
Synonyms: wicked