unhallowed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unhallowed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unhallowed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unhallowed.
Từ điển Anh Việt
unhallowed
/ʌn'hæloud/
* tính từ
không được thánh hoá, không được tôn kính như thần thánh; không được coi là thiêng liêng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unhallowed
Similar:
desecrate: remove the consecration from a person or an object
Synonyms: unhallow, deconsecrate
Antonyms: consecrate
unholy: not hallowed or consecrated
Antonyms: holy