deconsecrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deconsecrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deconsecrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deconsecrate.

Từ điển Anh Việt

  • deconsecrate

    /di:'kɔnsikreit/

    * ngoại động từ

    hoàn tục; đem dùng vào việc thế tục (nhà thờ, tài sản của nhà chung...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet