consecrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
consecrate
/'kɔnsikrit - 'kɔnsikreit/
'kɔnsikreit/
* tính từ
được cúng, được đem dâng (cho ai)
được phong thánh; thánh hoá
* ngoại động từ
hiến dâng
to consecrate one's life to the service of the country: hiến dâng đời mình cho đất nước
(tôn giáo) cúng
(tôn giáo) tôn phong (giám mục)
(tôn giáo) phong thánh; thánh hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
consecrate
render holy by means of religious rites
Synonyms: bless, hallow, sanctify
Antonyms: desecrate
Similar:
ordain: appoint to a clerical posts
he was ordained in the Church
give: give entirely to a specific person, activity, or cause
She committed herself to the work of God
give one's talents to a good cause
consecrate your life to the church
Synonyms: dedicate, commit, devote
vow: dedicate to a deity by a vow
consecrated: solemnly dedicated to or set apart for a high purpose
a life consecrated to science
the consecrated chapel
a chapel dedicated to the dead of World War II
Synonyms: dedicated
Antonyms: desecrated