bless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bless.
Từ điển Anh Việt
bless
/bles/
* (bất qui tắc) ngoại động từ blessed
/'blest/, blest
/blest/
giáng phúc, ban phúc
((thường) dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc
to be blessed with good health: được may mắn là có sức khoẻ tốt
tôn sùng
cầu Chúa phù hộ cho
bless me!; bless my soul!
chao ôi!; trời ôi!
blest if I saw him!
tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ
to have not a penny to bless oneself with
nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bless
give a benediction to
The dying man blessed his son
Antonyms: curse
confer prosperity or happiness on
make the sign of the cross over someone in order to call on God for protection; consecrate
Synonyms: sign
Similar:
consecrate: render holy by means of religious rites
Antonyms: desecrate