blessed thistle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blessed thistle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blessed thistle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blessed thistle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blessed thistle
annual of Mediterranean to Portugal having hairy stems and minutely spiny-toothed leaves and large heads of yellow flowers
Synonyms: sweet sultan, Cnicus benedictus
Similar:
milk thistle: tall Old World biennial thistle with large clasping white-blotched leaves and purple flower heads; naturalized in California and South America
Synonyms: lady's thistle, Our Lady's mild thistle, holy thistle, Silybum marianum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).