milk thistle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
milk thistle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milk thistle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milk thistle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
milk thistle
tall Old World biennial thistle with large clasping white-blotched leaves and purple flower heads; naturalized in California and South America
Synonyms: lady's thistle, Our Lady's mild thistle, holy thistle, blessed thistle, Silybum marianum
Similar:
sow thistle: any of several Old World coarse prickly-leaved shrubs and subshrubs having milky juice and yellow flowers; widely naturalized; often noxious weeds in cultivated soil
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- milk
- milky
- milker
- milkcap
- milking
- milkman
- milksop
- milk bar
- milk can
- milk cow
- milk fat
- milk leg
- milk pox
- milk-bar
- milkless
- milklike
- milkmaid
- milkweed
- milkwort
- milk food
- milk pump
- milk roll
- milk shed
- milk skin
- milk spot
- milk whey
- milk-loaf
- milk-sick
- milk-walk
- milkiness
- milkround
- milkshake
- milkwagon
- milky ice
- milky way
- milk adder
- milk depot
- milk dough
- milk drink
- milk float
- milk glass
- milk house
- milk meter
- milk punch
- milk river
- milk serum
- milk shake
- milk sieve
- milk snake
- milk state