milk cow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
milk cow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milk cow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milk cow.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
milk cow
* kinh tế
bò vắt sữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
milk cow
Similar:
dairy cattle: cattle that are reared for their milk
Từ liên quan
- milk
- milky
- milker
- milkcap
- milking
- milkman
- milksop
- milk bar
- milk can
- milk cow
- milk fat
- milk leg
- milk pox
- milk-bar
- milkless
- milklike
- milkmaid
- milkweed
- milkwort
- milk food
- milk pump
- milk roll
- milk shed
- milk skin
- milk spot
- milk whey
- milk-loaf
- milk-sick
- milk-walk
- milkiness
- milkround
- milkshake
- milkwagon
- milky ice
- milky way
- milk adder
- milk depot
- milk dough
- milk drink
- milk float
- milk glass
- milk house
- milk meter
- milk punch
- milk river
- milk serum
- milk shake
- milk sieve
- milk snake
- milk state