milk bar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

milk bar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milk bar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milk bar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • milk bar

    snack bar that sells milk drinks and light refreshments (such as ice cream)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).