milky way nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
milky way nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milky way giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milky way.
Từ điển Anh Việt
milky way
/'milki'wei/
* danh từ
(thiên văn học) ngân hà
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
milky way
* kỹ thuật
ngân hà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
milky way
the galaxy containing the solar system; consists of millions of stars that can be seen as a diffuse band of light stretching across the night sky
Synonyms: Milky Way Galaxy, Milky Way System