milky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

milky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milky.

Từ điển Anh Việt

  • milky

    /'milki/

    * tính từ

    (thuộc) sữa, như sữa, có sữa, nhiều sữa

    trắng đục (như sữa)

    yếu ớt, ẻo lả; hiền lành, nhu mì

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • milky

    * kinh tế

    sữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • milky

    resembling milk in color not clear

    milky glass

    Synonyms: milklike, whitish