milklike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

milklike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milklike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milklike.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • milklike

    Similar:

    milky: resembling milk in color not clear

    milky glass

    Synonyms: whitish

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).