whitish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whitish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whitish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whitish.

Từ điển Anh Việt

  • whitish

    /'waiti /

    * tính từ

    hi trắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whitish

    of something having a color tending toward white

    Synonyms: off-white

    Similar:

    milky: resembling milk in color not clear

    milky glass

    Synonyms: milklike